Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

số độc đắc

Academic
Friendly

Từ "số độc đắc" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một số đặc biệt trong xổ số, thường số nếu ai đó trúng, họ sẽ nhận được giải thưởng lớn nhất. Từ này thường xuất hiện trong các trò chơi xổ số, nơi người chơi chọn một số hoặc dãy số để tham gia dự thưởng.

Định nghĩa:
  • Số độc đắc: số được xác định giải thưởng cao nhất trong một cuộc xổ số. Nếu người chơi chọn đúng số này, họ sẽ nhận được số tiền thưởng lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay tôi đã mua số hy vọng trúng số độc đắc."
  2. Câu phức tạp: "Theo thông tin từ nhà tổ chức, số độc đắc của xổ số miền Bắc tối nay 123456."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "số độc đắc" cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những thành công lớn trong cuộc sống hay trong công việc, dụ: "Dự án này thành công chính số độc đắc trong sự nghiệp của tôi."
Phân biệt các biến thể:
  • Số trúng: Thường chỉ đến số người chơi đã chọn khả năng trúng giải.
  • Giải độc đắc: giải thưởng lớn người trúng số độc đắc nhận được, có thể dùng để chỉ tiền thưởng hoặc những giá trị khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giải thưởng: Một từ chung hơn, chỉ bất kỳ phần thưởng nào có thể nhận được từ việc tham gia xổ số hoặc trò chơi khác.
  • Số may mắn: Từ này thường được dùng để chỉ số người chơi cảm thấy may mắn, nhưng không nhất thiết phải số độc đắc trong xổ số.
Từ liên quan:
  • Xổ số: Hệ thống trò chơi từ đó số độc đắc được xác định.
  • Trúng số: Hành động khi người chơi chọn đúng số nhận giải thưởng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "số độc đắc", thường cần phải rõ ràng về ngữ cảnh, trong một số trường hợp, người ta có thể nói đến những số khác trong xổ số không phải số độc đắc.

  1. Số đặc biệt, được thưởng nhiều nhất trong một cuộc xổ số.

Comments and discussion on the word "số độc đắc"